--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruộng muối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruộng muối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng muối
+ noun
salt-marsh
Lượt xem: 836
Từ vừa tra
+
ruộng muối
:
salt-marsh
+
container
:
cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)